Certified financial planner

Định nghĩa Certified financial planner là gì?

Certified financial plannerXác nhận kế hoạch tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certified financial planner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người đã thông qua một số kỳ thi quốc gia và được chỉ định bởi Hội đồng Quốc tế về Tiêu chuẩn và thực hành cho Certified Financial Planners.

Definition - What does Certified financial planner mean

A person who has passed several national exams and been designated by the International Board of Standards and Practices for Certified Financial Planners.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *