Chain stores

Định nghĩa Chain stores là gì?

Chain storesChuỗi cửa hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chain stores - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhóm các cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của một công ty và lây lan trên toàn quốc hoặc trên toàn thế giới, chẳng hạn như Body Shop, K-Mart, Wal-Mart. chuỗi cửa hàng thường có (1) kiến ​​trúc tương tự, (2) thiết kế cửa hàng và bố trí, và (3) sự lựa chọn sản phẩm.

Definition - What does Chain stores mean

Group of retail outlets owned by one firm and spread nationwide or worldwide, such as Body Shop, K-Mart, Wal-Mart. Chain stores usually have (1) similar architecture, (2) store design and layout, and (3) choice of products.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *