Định nghĩa Checklist là gì?
Checklist là Danh mục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Checklist - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Danh sách toàn diện các hoạt động quan trọng hoặc có liên quan, hoặc các bước phải được thực hiện theo một thứ tự cụ thể. Không nên nhầm lẫn với một checksheet.
Definition - What does Checklist mean
Comprehensive list of important or relevant actions, or steps to be taken in a specific order. Not to be confused with a checksheet.
Source: Checklist là gì? Business Dictionary