Combined fare

Định nghĩa Combined fare là gì?

Combined fareGiá vé kết hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Combined fare - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vé máy bay được tạo ra từ hai vé duy nhất, chẳng hạn như bằng cách kết hợp hai roundtrips (A-B-A và B-C-B) để tạo nên một khứ hồi (A-B-C-B-A).

Definition - What does Combined fare mean

Airfare created from two single fares, such as by combining two roundtrips (A-B-A and B-C-B) to make up one roundtrip (A-B-C-B-A).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *