Định nghĩa Checkoff là gì?
Checkoff là Checkoff. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Checkoff - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thực hành trong công đoàn cơ sở (tổ chức), theo đó nhà tuyển dụng thường xuyên khấu trừ lệ phí công đoàn từ tiền lương của người lao động và chuyển chúng vào công đoàn. Checkoff có thể yêu cầu sự cho phép bằng văn bản của người lao động đối với việc khấu trừ.
Definition - What does Checkoff mean
Practice in unionized (organized) establishments under which an employer regularly deducts union dues from the employees' wages and passes them on to the union. Checkoff may require a written authorization from the employee for the deduction.
Source: Checkoff là gì? Business Dictionary