Chemical stability

Định nghĩa Chemical stability là gì?

Chemical stabilityỔn định hóa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chemical stability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xu hướng của một loại vật liệu để chống lại sự thay đổi hoặc phân hủy do phản ứng nội bộ, hoặc do tác động của không khí, nhiệt độ, ánh sáng, áp suất, vv

Definition - What does Chemical stability mean

Tendency of a material to resist change or decomposition due to internal reaction, or due to the action of air, heat, light, pressure, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *