Commerce service provider (CSP)

Định nghĩa Commerce service provider (CSP) là gì?

Commerce service provider (CSP)Cung cấp dịch vụ thương mại (CSP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commerce service provider (CSP) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ty chuyên về cung cấp dịch vụ thương mại điện tử an toàn dựa trên web hoặc các cửa hàng kỹ thuật số cho các doanh nghiệp khác.

Definition - What does Commerce service provider (CSP) mean

Firm that specializes in providing web-based secure electronic commerce services or digital storefronts to other businesses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *