Clean technology

Định nghĩa Clean technology là gì?

Clean technologyCông nghệ sạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clean technology - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công nghệ tiết kiệm cả cạnh tranh và hiệu quả mà sử dụng ít vật liệu và / hoặc năng lượng, tạo ra chất thải ít hơn, và gây thiệt hại ít môi trường hơn so với giải pháp thay thế.

Definition - What does Clean technology mean

Economically competitive and productive technology that uses less material and/or energy, generates less waste, and causes less environmental damage than the alternatives.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *