Cleanup period

Định nghĩa Cleanup period là gì?

Cleanup periodThời gian dọn dẹp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cleanup period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hành ngân hàng Mỹ, trong đó khách hàng được yêu cầu phải quản lý 30 hoặc 60 ngày mà không có một thấu chi (hạn mức tín dụng) cơ sở trước khi gia hạn hàng năm của nó. Mục tiêu là để chứng minh rằng các khoản vay ngắn hạn đã không biến thành 'lõi cứng' nợ và, do đó, tiếp xúc với ngân hàng đã không tăng. Còn được gọi là giai đoạn đặt cọc tài.

Definition - What does Cleanup period mean

US banking practice in which a customer is required to manage 30 or 60 days without an overdraft (line of credit) facility before its annual renewal. The objective is to demonstrate that the short-term loan has not turned into 'hard core' debt and, therefore, bank's exposure has not increased. Also called paydown period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *