Commercial law

Định nghĩa Commercial law là gì?

Commercial lawLuật Thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial law - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy tắc pháp lý (1) xác định các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia vào thương mại và thương mại, (2) quy định việc tranh chấp phát sinh từ các giao dịch thông thường của người mua và người bán, và các vấn đề (3) settle liên quan đến việc chuyên chở, ngân hàng, bảo hiểm, vv

Definition - What does Commercial law mean

Legal rules that (1) determine the rights and duties of parties engaged in trade and commerce, (2) govern disputes arising out of ordinary transactions of buyers and sellers, and (3) settle issues concerned with affreightment, banking, insurance etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *