Common-size financial statement

Định nghĩa Common-size financial statement là gì?

Common-size financial statementChung kích thước báo cáo tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common-size financial statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Định dạng cho bảng cân đối và báo cáo thu nhập (lợi nhuận và thua lỗ), trong đó mỗi mục tài chính được thể hiện cũng là một tỷ lệ phần trăm của tổng số tiền (hoặc một số lượng cơ sở chung) để so sánh dễ dàng hơn. Ví dụ, tổng số tiền bán hàng được sử dụng như một cơ sở chung trong một báo cáo thu nhập và tất cả các mục khác (chi phí bán hàng, lợi nhuận gộp, chi phí hoạt động, vv) được thể hiện cả hai như là một nhân vật và như là một tỷ lệ phần trăm của tổng doanh thu. Sự sắp xếp này cho phép phân tích theo chiều dọc của dữ liệu tài chính. Xem thêm so sánh báo cáo tài chính.

Definition - What does Common-size financial statement mean

Format for balance sheet and income statement (profit and loss account) in which each financial item is expressed also as a percentage of the total amount (or a common base amount) for easier comparison. For example, total sales amount is used as a common base in an income statement and every other item (cost of sales, gross profit, operating expenses, etc.) is shown both as a figure and as a percentage of total sales. This arrangement permits vertical analysis of the financial data. See also comparative financial statement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *