Deck

Định nghĩa Deck là gì?

DeckSàn tàu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deck - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong những 'tầng' mà thường chạy toàn bộ chiều dài của một con tàu hoặc máy bay, và thay đổi về số lượng, chiều rộng, và sử dụng theo chức năng và kích thước của tàu. Lót sang trọng 'Nữ hoàng Elizabeth II,' ví dụ, có 13 sàn.

Definition - What does Deck mean

One of the 'floors' which normally run the entire length of a ship or aircraft, and vary in number, width, and usage according to the vessel's function and size. The luxury liner 'Queen Elizabeth II,' for example, had 13 decks.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *