Competitive negotiation

Định nghĩa Competitive negotiation là gì?

Competitive negotiationĐàm phán cạnh tranh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Competitive negotiation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp đấu thầu (được sử dụng để thay thế cho đấu thầu cạnh tranh), trong đó yêu cầu đề xuất (RFP) chỉ được gửi cho các nhà thầu đủ điều kiện hoặc các nhà cung cấp. RFP chi tiết phạm vi, chi tiết kỹ thuật, và các điều khoản và điều kiện của hợp đồng đề xuất và các tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu. Sau đó, cuộc đàm phán riêng biệt được thực hiện với từng nhà thầu có giá nằm trong phạm vi cạnh tranh sẵn. Quá trình này kết thúc bằng việc trao hợp đồng cho nhà thầu có giá thuận lợi nhất, chất lượng, và sự kết hợp dịch vụ.

Definition - What does Competitive negotiation mean

Tendering method (used as an alternative to competitive bidding) in which a request for proposals (RFP) is sent only to qualified contractors or suppliers. The RFP details the scope, specifications, and terms and conditions of the proposed contract and the criteria for evaluating the bids. Then separate negotiations are carried out with each bidder whose bid falls within the preset competitive range. The process concludes with the award of contract to the bidder who offers most advantageous price, quality, and service combination.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *