Completed

Định nghĩa Completed là gì?

CompletedHoàn thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Completed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình trạng của việc có một nhiệm vụ, dự án hoặc nhiệm vụ đã hoàn thành hoặc hoàn thành. Thuật ngữ này thường biểu thị một kết thúc thành công nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng không có là công việc tiếp theo mà cần phải được thực hiện.

Definition - What does Completed mean

The state of having a task, project or assignment finished or accomplished. The term usually denotes a successful conclusion but can also be used to indicate that there is no further work that needs to be done.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *