Completed fertility rate (CFR)

Định nghĩa Completed fertility rate (CFR) là gì?

Completed fertility rate (CFR)Tỷ lệ sinh hoàn thành (CFR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Completed fertility rate (CFR) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem tỷ lệ sinh.

Definition - What does Completed fertility rate (CFR) mean

See fertility rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *