Completed operations insurance

Định nghĩa Completed operations insurance là gì?

Completed operations insuranceBảo hiểm hoạt động hoàn thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Completed operations insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm bìa thầu trách nhiệm bắt nguồn từ vụ tai nạn xảy ra do nhà thầu hoàn thành một công việc.

Definition - What does Completed operations insurance mean

Insurance that covers contractors for liability stemming from accidents that occur due to the contractor completing a job.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *