Định nghĩa Composite rate là gì?
Composite rate là Tỷ lệ hỗn hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Composite rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xếp hạng trung bình trọng số vào tài khoản cho, hoặc phản ánh, mức độ khác nhau của tầm quan trọng của các yếu tố thành phần khác nhau.
Definition - What does Composite rate mean
Average rate weighted to account for, or reflect, the different degree of importance of different component factors.
Source: Composite rate là gì? Business Dictionary