Composite work

Định nghĩa Composite work là gì?

Composite workViệc tổng hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Composite work - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tác phẩm văn học gốc bao gồm nguyên liệu tồn tại trước đó của nhiều tác giả về các chủ đề đa dạng.

Definition - What does Composite work mean

Original literary work comprising of pre-existing material of several authors on diverse subjects.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *