Định nghĩa Consolidated alliance là gì?
Consolidated alliance là Hợp nhất liên minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consolidated alliance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sắp xếp theo đó một công ty mua lại phần lớn cổ phần trong-một công ty khác, nhưng rời khỏi chính quyền ngày-to-ngày hoàn toàn hoặc phần lớn vào công tác quản lý hiện có.
Definition - What does Consolidated alliance mean
Arrangement under which a firm acquires the majority-stake in another firm, but leaves the day-to-day administration entirely or largely to the existing management.
Source: Consolidated alliance là gì? Business Dictionary