Định nghĩa Consolidator là gì?
Consolidator là Sỉ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consolidator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. một công ty mà nhóm đơn đặt hàng với nhau từ các công ty khác nhau vào một lô hàng
Definition - What does Consolidator mean
1. a firm which groups together orders from different companies into one shipment
Source: Consolidator là gì? Business Dictionary