Định nghĩa Constructive fraud là gì?
Constructive fraud là Gian lận mang tính xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructive fraud - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Không chủ ý lừa dối hoặc che giấu thông.
Definition - What does Constructive fraud mean
1. Unintentional deception or misrepresentation.
Source: Constructive fraud là gì? Business Dictionary