Control

Định nghĩa Control là gì?

ControlĐiều khiển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Sản xuất: thiết bị hoặc cơ chế cài đặt hoặc thiết lập để hướng dẫn hoặc điều chỉnh các hoạt động hoặc hoạt động của một bộ máy, máy, cá nhân hoặc hệ thống.

Definition - What does Control mean

1. Manufacturing: Device or mechanism installed or instituted to guide or regulate the activities or operation of an apparatus, machine, person, or system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *