Định nghĩa Convertible currency là gì?
Convertible currency là Đồng tiền chuyển đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Convertible currency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có thể dễ dàng và tự do trao đổi với các đồng tiền khác. Còn được gọi là ngoại tệ mạnh.
Definition - What does Convertible currency mean
That can be easily and freely exchanged for other currencies. Also called hard currency.
Source: Convertible currency là gì? Business Dictionary