Corroboration

Định nghĩa Corroboration là gì?

CorroborationLàm chắc chắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corroboration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Chứng nhận hoặc hỗ trợ của hóa đơn hay chứng thông qua bằng chứng độc lập, có thẩm quyền, và đáng tin cậy.

Definition - What does Corroboration mean

1. Confirmation or support of a claim or evidence through independent, authoritative, and credible evidence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *