Định nghĩa Corroding là gì?
Corroding là Ăn mòn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corroding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem ăn mòn.
Definition - What does Corroding mean
See corrosive.
Source: Corroding là gì? Business Dictionary