Định nghĩa Corrugation là gì?
Corrugation là Sự nhăn nheo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corrugation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho sáo.
Definition - What does Corrugation mean
Alternative term for flute.
Source: Corrugation là gì? Business Dictionary