Cost verification

Định nghĩa Cost verification là gì?

Cost verificationXác minh chi phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cost verification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm tra một dự toán hoặc đề nghị sự chính xác toán học của nó. Xem xác nhận cũng tốn.

Definition - What does Cost verification mean

Examination of a cost estimate or proposal for its mathematical accuracy. See also cost validation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *