Costing

Định nghĩa Costing là gì?

CostingDự toán kinh phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Costing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống chi phí sản xuất hoặc chạy một doanh nghiệp, bằng cách phân bổ chi phí cho giai đoạn khác nhau của sản xuất hoặc các hoạt động khác nhau của một công ty máy tính.

Definition - What does Costing mean

System of computing cost of production or of running a business, by allocating expenditure to various stages of production or to different operations of a firm.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *