Countrywide rates

Định nghĩa Countrywide rates là gì?

Countrywide ratesTỷ lệ toàn quốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Countrywide rates - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một danh sách lãi và phí bảo hiểm tối thiểu cho từng bộ phận quan trọng trong các dòng thương mại bằng tay.

Definition - What does Countrywide rates mean

A listing of rates and minimum premiums for each major division in the Commercial Lines Manual.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *