Data screening

Định nghĩa Data screening là gì?

Data screeningSàng lọc dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data screening - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình kiểm tra dữ liệu cho các lỗi và sửa chữa sai sót trước khi thực hiện phân tích dữ liệu. Buổi chiếu có thể bao gồm việc kiểm tra dữ liệu thô, xác định giá trị ngoại biên và xử lý các dữ liệu bị mất.

Definition - What does Data screening mean

The process of inspecting data for errors and correcting them prior to doing data analysis. The screening may involve checking raw data, identifying outliers and dealing with missing data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *