Định nghĩa Crop report là gì?
Crop report là Báo cáo vụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crop report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tài liệu báo cáo cho thấy số lượng nông sản được trồng tại một thời điểm cụ thể. báo cáo Crop được công bố một số lần trong năm bởi các bộ phận nông nghiệp của chính phủ của các quốc gia khác nhau trên khắp thế giới nhằm cung cấp thông tin về các loại cây trồng năng suất của một quốc gia. Do đó, nó là một công cụ hữu ích trong việc đo lường sức mạnh của ngành nông nghiệp của một quốc gia cho mục đích đầu tư. Nó cũng giúp để ước tính giá của hàng hóa. Ví dụ, nếu việc bán lúa mì tăng như vậy sẽ bột, tăng giá này sau đó được truyền lại cho lương thực như bánh mì hoặc mì ống.
Definition - What does Crop report mean
A report document that shows the amount of agricultural produce grown at a particular time. Crop reports are published a number of times in the year by the agricultural department of the government of various countries all over the world aimed at providing information on the type of crop yield of a country. Hence, it is a useful tool in measuring the strength of the agricultural industry of a country for investment purpose. It also helps to estimate the price of commodities. For example, if the sale of wheat increases so will flour, this price increase is then passed down to staple food like bread or pasta.
Source: Crop report là gì? Business Dictionary