Cumulative index

Định nghĩa Cumulative index là gì?

Cumulative indexChỉ số tích lũy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cumulative index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chỉ số tổng hợp của nhiều chỉ số (chỉ số) phản ánh ảnh hưởng của tất cả các dữ liệu tích lũy.

Definition - What does Cumulative index mean

Compiled index of several indexes (indices) reflecting the effect of all accumulated data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *