Định nghĩa Current account là gì?
Current account là Tài khoản hiện tại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Current account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài khoản ngân hàng không lãi cho phép người giữ sổ để ghi kiểm tra đối với các quỹ trong tài khoản. Gọi là kiểm tra tài khoản ở Mỹ.
Definition - What does Current account mean
Non interest-bearing bank account which allows the accountholder to write checks against the funds in the account. Called checking account in the US.
Source: Current account là gì? Business Dictionary