Customer advocate

Định nghĩa Customer advocate là gì?

Customer advocateỦng hộ của khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer advocate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người được ủy thác bởi công tác quản lý của một công ty nghiên cứu nhu cầu của khách hàng của mình, và giúp các công ty trong việc đáp ứng chúng một cách hiệu quả kịp thời và chi phí.

Definition - What does Customer advocate mean

Person entrusted by the management of a firm to study the needs of its customers, and help the firm in satisfying them in a timely and cost effective manner.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *