Customer costs

Định nghĩa Customer costs là gì?

Customer costsChi phí của khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer costs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí mà thay đổi theo số lượng khách hàng, chẳng hạn như chi phí bộ phận dịch vụ khách hàng.

Definition - What does Customer costs mean

Costs that vary with the number of customers, such as customer service department costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *