Customer survey

Định nghĩa Customer survey là gì?

Customer surveyKhảo sát khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer survey - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bỏ phiếu khách hàng để xác định mức độ hài lòng của họ với một sản phẩm hiện có, và để khám phá rõ ràng của họ và nhu cầu tiềm ẩn và kỳ vọng cho mới hoặc đề xuất sản phẩm (s).

Definition - What does Customer survey mean

Customer polling to identify their level of satisfaction with an existing product, and to discover their express and hidden needs and expectations for new or proposed product(s).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *