Damage

Định nghĩa Damage là gì?

DamageHư hại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Damage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hại hoặc thương tích cho một người, tài sản, hoặc hệ thống dẫn đến suy giảm hoặc mất chức năng, tính hữu dụng, hoặc giá trị. Hãy so sánh với thiệt hại.

Definition - What does Damage mean

Harm or injury to a person, property, or system resulting in impairment or loss of function, usefulness, or value. Compare with damages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *