Data access time

Định nghĩa Data access time là gì?

Data access timeThời gian truy cập dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data access time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian thực hiện bởi một máy tính, hoặc một thiết bị lưu trữ dữ liệu hoặc trung bình, để đáp ứng với yêu cầu của người dùng cho dữ liệu. thời gian truy cập điển hình là: ổ đĩa CD-ROM, 200 mili giây; ổ cứng, 15 mili giây; Random Access Memory (RAM), 70 nano giây. Xem thêm tốc độ truyền tải dữ liệu.

Definition - What does Data access time mean

Time taken by a computer, or a data storage device or medium, to respond to a user's request for data. Typical access times are: CD-ROM drive, 200 milliseconds; hard drive, 15 milliseconds; Random Access Memory (RAM), 70 nanoseconds. See also data transfer rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *