Data architecture

Định nghĩa Data architecture là gì?

Data architectureKiến trúc dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data architecture - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mô hình, chính sách, các quy tắc, hoặc tiêu chuẩn chi phối mà dữ liệu được thu thập, và làm thế nào nó được lưu trữ, sắp xếp, và đưa vào sử dụng trong một hệ thống cơ sở dữ liệu, và / hoặc trong một tổ chức.

Definition - What does Data architecture mean

Models, policies, rules, or standards that govern which data is collected, and how it is stored, arranged, and put to use in a database system, and/or in an organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *