Data cleaning

Định nghĩa Data cleaning là gì?

Data cleaningLàm sạch dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data cleaning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sửa chữa hoặc loại bỏ các sai sót (bẩn) dữ liệu do mâu thuẫn, sự chênh lệch, sai lầm keying, thiếu bit, vv Nó cũng bao gồm xác thực của những thay đổi được thực hiện, và có thể yêu cầu bình thường.

Definition - What does Data cleaning mean

Correction or removal of erroneous (dirty) data caused by contradictions, disparities, keying mistakes, missing bits, etc. It also includes validation of the changes made, and may require normalization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *