Data collection

Định nghĩa Data collection là gì?

Data collectionThu thập dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data collection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu thập dữ liệu từ các cuộc điều tra, hoặc từ các địa điểm độc lập hoặc nối mạng thông qua thu thập dữ liệu, nhập dữ liệu, hoặc dữ liệu khai thác gỗ.

Definition - What does Data collection mean

The collection of data from surveys, or from independent or networked locations via data capture, data entry, or data logging.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *