Data consumer

Định nghĩa Data consumer là gì?

Data consumerDữ liệu người tiêu dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data consumer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Entity nhận và sử dụng một tập dữ liệu.

Definition - What does Data consumer mean

Entity receiving and using a data set.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *