Định nghĩa Data decryption là gì?
Data decryption là Dữ liệu giải mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data decryption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Reconversion dữ liệu được mã hóa (xem mã hóa) trở lại hình thức ban đầu của nó.
Definition - What does Data decryption mean
Reconversion of encrypted data (see encryption) back into its original form.
Source: Data decryption là gì? Business Dictionary