Data file

Định nghĩa Data file là gì?

Data fileTập tin dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data file - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: tập tin điện tử chứa audio / video, đồ họa, hoặc các thông tin văn bản số hóa được sắp xếp theo một hình thức mã hóa (và một định dạng tập tin cụ thể) quyết định bởi chương trình mà tạo ra nó. Nó có thể được đọc hoặc được sử dụng chỉ bởi cùng một (hoặc một tương thích) chương trình, và là khác biệt từ một tập tin chương trình (trong đó có chứa mã thực thi).

Definition - What does Data file mean

1. General: Electronic file containing digitized audio/video, graphic, or text information arranged in a coded form (and a specific file format) dictated by the program that created it. It can be read or used only by the same (or a compatible) program, and is distinct from a program file (which contains executable code).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *