Data fusion

Định nghĩa Data fusion là gì?

Data fusionPhản ứng tổng hợp dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data fusion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình tổng hợp dữ liệu thô từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra thông tin có ý nghĩa hơn có thể có giá trị lớn hơn nguồn dữ liệu duy nhất.

Definition - What does Data fusion mean

The process of synthesizing raw data from several sources to generate more meaningful information that can be of greater value than single source data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *