Data package

Định nghĩa Data package là gì?

Data packageGói dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data package - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập hợp các tài liệu liên quan đến một hợp đồng cụ thể, tổ chức, sản phẩm, chương trình, dự án.

Definition - What does Data package mean

Set of documents pertaining to a specific contract, organization, product, program, or project.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *