Data processing coverage

Định nghĩa Data processing coverage là gì?

Data processing coverageBảo hiểm xử lý dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data processing coverage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hình thức bảo hiểm bảo vệ người được bảo hiểm chống lại một lỗi hệ thống xử lý dữ liệu. Người được bảo hiểm cũng được bảo hiểm cho chi phí của việc khôi phục hệ thống.

Definition - What does Data processing coverage mean

A form of coverage that protects the insured against a data processing system failure. The insured is also covered for the cost of restoring the system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *