Định nghĩa Data processing là gì?
Data processing là Xử lí dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data processing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Hoạt động thực hiện trên một tập hợp các dữ liệu để trích xuất các thông tin cần thiết trong một hình thức thích hợp như sơ đồ, báo cáo hoặc bảng. Xem thêm xử lý dữ liệu điện tử.
Definition - What does Data processing mean
1. General: Operations performed on a given set of data to extract the required information in an appropriate form such as diagrams, reports, or tables. See also electronic data processing.
Source: Data processing là gì? Business Dictionary