Data protection laws

Định nghĩa Data protection laws là gì?

Data protection lawsLuật bảo vệ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data protection laws - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pháp luật được ban hành để bảo vệ dữ liệu cá nhân, thương mại, và chính phủ từ truy cập trái phép, thay đổi (tham nhũng), phá hủy, hoặc sử dụng.

Definition - What does Data protection laws mean

Legislation enacted to protect personal, commercial, and governmental data from unauthorized access, alteration (corruption), destruction, or use.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *