Data protection

Định nghĩa Data protection là gì?

Data protectionBảo vệ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng các kỹ thuật như khóa tập tin và ghi lại khóa, cơ sở dữ liệu shadowing, đĩa mirroring, để đảm bảo tính sẵn sàng và tính toàn vẹn của dữ liệu.

Definition - What does Data protection mean

Use of techniques such as file locking and record locking, database shadowing, disk mirroring, to ensure the availability and integrity of the data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *